Chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang IDE (chế độ DMA 2)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 2)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang IDE (chế độ DMA 2)
SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] | IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] |
---|---|
0.01 SCSI (Sync) | 0.003012 IDE (DMA mode 2) |
0.10 SCSI (Sync) | 0.0301 IDE (DMA mode 2) |
1 SCSI (Sync) | 0.3012 IDE (DMA mode 2) |
2 SCSI (Sync) | 0.6024 IDE (DMA mode 2) |
3 SCSI (Sync) | 0.9036 IDE (DMA mode 2) |
5 SCSI (Sync) | 1.51 IDE (DMA mode 2) |
10 SCSI (Sync) | 3.01 IDE (DMA mode 2) |
20 SCSI (Sync) | 6.02 IDE (DMA mode 2) |
50 SCSI (Sync) | 15.06 IDE (DMA mode 2) |
100 SCSI (Sync) | 30.12 IDE (DMA mode 2) |
1000 SCSI (Sync) | 301.20 IDE (DMA mode 2) |
Cách chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang IDE (chế độ DMA 2)
1 SCSI (Sync) = 0.301205 IDE (DMA mode 2)
1 IDE (DMA mode 2) = 3.32 SCSI (Sync)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Sync) to IDE (DMA mode 2):
15 SCSI (Sync) = 15 × 0.301205 IDE (DMA mode 2) = 4.52 IDE (DMA mode 2)