Chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

SCSI (Đồng bộ)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang T2 (tín hiệu)

SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 SCSI (Sync) 0.0634 T2 (signal)
0.10 SCSI (Sync) 0.6337 T2 (signal)
1 SCSI (Sync) 6.34 T2 (signal)
2 SCSI (Sync) 12.67 T2 (signal)
3 SCSI (Sync) 19.01 T2 (signal)
5 SCSI (Sync) 31.69 T2 (signal)
10 SCSI (Sync) 63.37 T2 (signal)
20 SCSI (Sync) 126.74 T2 (signal)
50 SCSI (Sync) 316.86 T2 (signal)
100 SCSI (Sync) 633.71 T2 (signal)
1000 SCSI (Sync) 6337 T2 (signal)

Cách chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang T2 (tín hiệu)

1 SCSI (Sync) = 6.34 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 0.157800 SCSI (Sync)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Sync) to T2 (signal):
15 SCSI (Sync) = 15 × 6.34 T2 (signal) = 95.06 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác