Chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] | E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (Sync) | 0.0521 E.P.T.A. 2 (payload) |
0.10 SCSI (Sync) | 0.5208 E.P.T.A. 2 (payload) |
1 SCSI (Sync) | 5.21 E.P.T.A. 2 (payload) |
2 SCSI (Sync) | 10.42 E.P.T.A. 2 (payload) |
3 SCSI (Sync) | 15.62 E.P.T.A. 2 (payload) |
5 SCSI (Sync) | 26.04 E.P.T.A. 2 (payload) |
10 SCSI (Sync) | 52.08 E.P.T.A. 2 (payload) |
20 SCSI (Sync) | 104.17 E.P.T.A. 2 (payload) |
50 SCSI (Sync) | 260.42 E.P.T.A. 2 (payload) |
100 SCSI (Sync) | 520.83 E.P.T.A. 2 (payload) |
1000 SCSI (Sync) | 5208 E.P.T.A. 2 (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
1 SCSI (Sync) = 5.21 E.P.T.A. 2 (payload)
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.192000 SCSI (Sync)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Sync) to E.P.T.A. 2 (payload):
15 SCSI (Sync) = 15 × 5.21 E.P.T.A. 2 (payload) = 78.12 E.P.T.A. 2 (payload)