Chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] | E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] |
---|---|
0.01 SCSI (Sync) | 0.1953 E.P.T.A. 1 (signal) |
0.10 SCSI (Sync) | 1.95 E.P.T.A. 1 (signal) |
1 SCSI (Sync) | 19.53 E.P.T.A. 1 (signal) |
2 SCSI (Sync) | 39.06 E.P.T.A. 1 (signal) |
3 SCSI (Sync) | 58.59 E.P.T.A. 1 (signal) |
5 SCSI (Sync) | 97.66 E.P.T.A. 1 (signal) |
10 SCSI (Sync) | 195.31 E.P.T.A. 1 (signal) |
20 SCSI (Sync) | 390.62 E.P.T.A. 1 (signal) |
50 SCSI (Sync) | 976.56 E.P.T.A. 1 (signal) |
100 SCSI (Sync) | 1953 E.P.T.A. 1 (signal) |
1000 SCSI (Sync) | 19531 E.P.T.A. 1 (signal) |
Cách chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
1 SCSI (Sync) = 19.53 E.P.T.A. 1 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.051200 SCSI (Sync)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Sync) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 SCSI (Sync) = 15 × 19.53 E.P.T.A. 1 (signal) = 292.97 E.P.T.A. 1 (signal)