Chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang T3 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang T3 (tải trọng)
SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] | T3 (tải trọng) [T3 (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (Sync) | 0.0106 T3 (payload) |
0.10 SCSI (Sync) | 0.1063 T3 (payload) |
1 SCSI (Sync) | 1.06 T3 (payload) |
2 SCSI (Sync) | 2.13 T3 (payload) |
3 SCSI (Sync) | 3.19 T3 (payload) |
5 SCSI (Sync) | 5.31 T3 (payload) |
10 SCSI (Sync) | 10.63 T3 (payload) |
20 SCSI (Sync) | 21.26 T3 (payload) |
50 SCSI (Sync) | 53.15 T3 (payload) |
100 SCSI (Sync) | 106.29 T3 (payload) |
1000 SCSI (Sync) | 1063 T3 (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang T3 (tải trọng)
1 SCSI (Sync) = 1.06 T3 (payload)
1 T3 (payload) = 0.940800 SCSI (Sync)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Sync) to T3 (payload):
15 SCSI (Sync) = 15 × 1.06 T3 (payload) = 15.94 T3 (payload)