Chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang STS3c (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang STS3c (tải trọng)
SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] | STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (Sync) | 0.002661 STS3c (payload) |
0.10 SCSI (Sync) | 0.0266 STS3c (payload) |
1 SCSI (Sync) | 0.2661 STS3c (payload) |
2 SCSI (Sync) | 0.5321 STS3c (payload) |
3 SCSI (Sync) | 0.7982 STS3c (payload) |
5 SCSI (Sync) | 1.33 STS3c (payload) |
10 SCSI (Sync) | 2.66 STS3c (payload) |
20 SCSI (Sync) | 5.32 STS3c (payload) |
50 SCSI (Sync) | 13.30 STS3c (payload) |
100 SCSI (Sync) | 26.61 STS3c (payload) |
1000 SCSI (Sync) | 266.07 STS3c (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang STS3c (tải trọng)
1 SCSI (Sync) = 0.266071 STS3c (payload)
1 STS3c (payload) = 3.76 SCSI (Sync)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Sync) to STS3c (payload):
15 SCSI (Sync) = 15 × 0.266071 STS3c (payload) = 3.99 STS3c (payload)