Chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang STS1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
STS1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang STS1 (tín hiệu)
| SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] | STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 SCSI (Sync) | 0.007716 STS1 (signal) |
| 0.10 SCSI (Sync) | 0.0772 STS1 (signal) |
| 1 SCSI (Sync) | 0.7716 STS1 (signal) |
| 2 SCSI (Sync) | 1.54 STS1 (signal) |
| 3 SCSI (Sync) | 2.31 STS1 (signal) |
| 5 SCSI (Sync) | 3.86 STS1 (signal) |
| 10 SCSI (Sync) | 7.72 STS1 (signal) |
| 20 SCSI (Sync) | 15.43 STS1 (signal) |
| 50 SCSI (Sync) | 38.58 STS1 (signal) |
| 100 SCSI (Sync) | 77.16 STS1 (signal) |
| 1000 SCSI (Sync) | 771.60 STS1 (signal) |
Cách chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang STS1 (tín hiệu)
1 SCSI (Sync) = 0.771605 STS1 (signal)
1 STS1 (signal) = 1.30 SCSI (Sync)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Sync) to STS1 (signal):
15 SCSI (Sync) = 15 × 0.771605 STS1 (signal) = 11.57 STS1 (signal)