Chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

SCSI (Đồng bộ)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 SCSI (Sync) 0.000050 def.)
0.10 SCSI (Sync) 0.000500 def.)
1 SCSI (Sync) 0.005000 def.)
2 SCSI (Sync) 0.0100 def.)
3 SCSI (Sync) 0.0150 def.)
5 SCSI (Sync) 0.0250 def.)
10 SCSI (Sync) 0.0500 def.)
20 SCSI (Sync) 0.1000 def.)
50 SCSI (Sync) 0.2500 def.)
100 SCSI (Sync) 0.5000 def.)
1000 SCSI (Sync) 5.00 def.)

Cách chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 SCSI (Sync) = 0.005000 def.)

1 def.) = 200.00 SCSI (Sync)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (Sync) to def.):
15 SCSI (Sync) = 15 × 0.005000 def.) = 0.075000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác