Chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang T1Z (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
T1Z (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang T1Z (tải trọng)
SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] | T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (Sync) | 0.2591 T1Z (payload) |
0.10 SCSI (Sync) | 2.59 T1Z (payload) |
1 SCSI (Sync) | 25.91 T1Z (payload) |
2 SCSI (Sync) | 51.81 T1Z (payload) |
3 SCSI (Sync) | 77.72 T1Z (payload) |
5 SCSI (Sync) | 129.53 T1Z (payload) |
10 SCSI (Sync) | 259.07 T1Z (payload) |
20 SCSI (Sync) | 518.13 T1Z (payload) |
50 SCSI (Sync) | 1295 T1Z (payload) |
100 SCSI (Sync) | 2591 T1Z (payload) |
1000 SCSI (Sync) | 25907 T1Z (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang T1Z (tải trọng)
1 SCSI (Sync) = 25.91 T1Z (payload)
1 T1Z (payload) = 0.038600 SCSI (Sync)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Sync) to T1Z (payload):
15 SCSI (Sync) = 15 × 25.91 T1Z (payload) = 388.60 T1Z (payload)