Chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
| SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] | E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 SCSI (Sync) | 0.0473 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 0.10 SCSI (Sync) | 0.4735 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 1 SCSI (Sync) | 4.73 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 2 SCSI (Sync) | 9.47 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 3 SCSI (Sync) | 14.20 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 5 SCSI (Sync) | 23.67 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 10 SCSI (Sync) | 47.35 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 20 SCSI (Sync) | 94.70 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 50 SCSI (Sync) | 236.74 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 100 SCSI (Sync) | 473.48 E.P.T.A. 2 (signal) |
| 1000 SCSI (Sync) | 4735 E.P.T.A. 2 (signal) |
Cách chuyển đổi SCSI (Đồng bộ) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
1 SCSI (Sync) = 4.73 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.211200 SCSI (Sync)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (Sync) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 SCSI (Sync) = 15 × 4.73 E.P.T.A. 2 (signal) = 71.02 E.P.T.A. 2 (signal)