Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 SCSI (LVD Ultra160) 0.000013 def.)
0.10 SCSI (LVD Ultra160) 0.000128 def.)
1 SCSI (LVD Ultra160) 0.001280 def.)
2 SCSI (LVD Ultra160) 0.002560 def.)
3 SCSI (LVD Ultra160) 0.003840 def.)
5 SCSI (LVD Ultra160) 0.006400 def.)
10 SCSI (LVD Ultra160) 0.0128 def.)
20 SCSI (LVD Ultra160) 0.0256 def.)
50 SCSI (LVD Ultra160) 0.0640 def.)
100 SCSI (LVD Ultra160) 0.1280 def.)
1000 SCSI (LVD Ultra160) 1.28 def.)

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

1 SCSI (LVD Ultra160) = 0.001280 def.)

1 def.) = 781.25 SCSI (LVD Ultra160)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra160) to def.):
15 SCSI (LVD Ultra160) = 15 × 0.001280 def.) = 0.019200 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác