Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang H11

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] sang đơn vị H11 [H11]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
H11 [H11]

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

H11

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang H11

SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] H11 [H11]
0.01 SCSI (LVD Ultra160) 8.33 H11
0.10 SCSI (LVD Ultra160) 83.33 H11
1 SCSI (LVD Ultra160) 833.33 H11
2 SCSI (LVD Ultra160) 1667 H11
3 SCSI (LVD Ultra160) 2500 H11
5 SCSI (LVD Ultra160) 4167 H11
10 SCSI (LVD Ultra160) 8333 H11
20 SCSI (LVD Ultra160) 16667 H11
50 SCSI (LVD Ultra160) 41667 H11
100 SCSI (LVD Ultra160) 83333 H11
1000 SCSI (LVD Ultra160) 833333 H11

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang H11

1 SCSI (LVD Ultra160) = 833.33 H11

1 H11 = 0.001200 SCSI (LVD Ultra160)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra160) to H11:
15 SCSI (LVD Ultra160) = 15 × 833.33 H11 = 12500 H11

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác