Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang T3 (tải trọng)

SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 SCSI (LVD Ultra160) 0.3401 T3 (payload)
0.10 SCSI (LVD Ultra160) 3.40 T3 (payload)
1 SCSI (LVD Ultra160) 34.01 T3 (payload)
2 SCSI (LVD Ultra160) 68.03 T3 (payload)
3 SCSI (LVD Ultra160) 102.04 T3 (payload)
5 SCSI (LVD Ultra160) 170.07 T3 (payload)
10 SCSI (LVD Ultra160) 340.14 T3 (payload)
20 SCSI (LVD Ultra160) 680.27 T3 (payload)
50 SCSI (LVD Ultra160) 1701 T3 (payload)
100 SCSI (LVD Ultra160) 3401 T3 (payload)
1000 SCSI (LVD Ultra160) 34014 T3 (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang T3 (tải trọng)

1 SCSI (LVD Ultra160) = 34.01 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 0.029400 SCSI (LVD Ultra160)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra160) to T3 (payload):
15 SCSI (LVD Ultra160) = 15 × 34.01 T3 (payload) = 510.20 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác