Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang OC192

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] sang đơn vị OC192 [OC192]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
OC192 [OC192]

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

OC192

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang OC192

SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] OC192 [OC192]
0.01 SCSI (LVD Ultra160) 0.001286 OC192
0.10 SCSI (LVD Ultra160) 0.0129 OC192
1 SCSI (LVD Ultra160) 0.1286 OC192
2 SCSI (LVD Ultra160) 0.2572 OC192
3 SCSI (LVD Ultra160) 0.3858 OC192
5 SCSI (LVD Ultra160) 0.6430 OC192
10 SCSI (LVD Ultra160) 1.29 OC192
20 SCSI (LVD Ultra160) 2.57 OC192
50 SCSI (LVD Ultra160) 6.43 OC192
100 SCSI (LVD Ultra160) 12.86 OC192
1000 SCSI (LVD Ultra160) 128.60 OC192

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang OC192

1 SCSI (LVD Ultra160) = 0.128601 OC192

1 OC192 = 7.78 SCSI (LVD Ultra160)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra160) to OC192:
15 SCSI (LVD Ultra160) = 15 × 0.128601 OC192 = 1.93 OC192

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác