Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
gigabyte/giây [GB/s]

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang gigabyte/giây

SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 SCSI (LVD Ultra160) 0.001490 GB/s
0.10 SCSI (LVD Ultra160) 0.0149 GB/s
1 SCSI (LVD Ultra160) 0.1490 GB/s
2 SCSI (LVD Ultra160) 0.2980 GB/s
3 SCSI (LVD Ultra160) 0.4470 GB/s
5 SCSI (LVD Ultra160) 0.7451 GB/s
10 SCSI (LVD Ultra160) 1.49 GB/s
20 SCSI (LVD Ultra160) 2.98 GB/s
50 SCSI (LVD Ultra160) 7.45 GB/s
100 SCSI (LVD Ultra160) 14.90 GB/s
1000 SCSI (LVD Ultra160) 149.01 GB/s

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang gigabyte/giây

1 SCSI (LVD Ultra160) = 0.149012 GB/s

1 GB/s = 6.71 SCSI (LVD Ultra160)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra160) to GB/s:
15 SCSI (LVD Ultra160) = 15 × 0.149012 GB/s = 2.24 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác