Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] sang đơn vị H0 [H0]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
H0 [H0]

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang H0

SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] H0 [H0]
0.01 SCSI (LVD Ultra160) 33.33 H0
0.10 SCSI (LVD Ultra160) 333.33 H0
1 SCSI (LVD Ultra160) 3333 H0
2 SCSI (LVD Ultra160) 6667 H0
3 SCSI (LVD Ultra160) 10000 H0
5 SCSI (LVD Ultra160) 16667 H0
10 SCSI (LVD Ultra160) 33333 H0
20 SCSI (LVD Ultra160) 66667 H0
50 SCSI (LVD Ultra160) 166667 H0
100 SCSI (LVD Ultra160) 333333 H0
1000 SCSI (LVD Ultra160) 3333333 H0

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang H0

1 SCSI (LVD Ultra160) = 3333 H0

1 H0 = 0.000300 SCSI (LVD Ultra160)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra160) to H0:
15 SCSI (LVD Ultra160) = 15 × 3333 H0 = 50000 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác