Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
megabit/giây [Mb/s]

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang megabit/giây

SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 SCSI (LVD Ultra160) 12.21 Mb/s
0.10 SCSI (LVD Ultra160) 122.07 Mb/s
1 SCSI (LVD Ultra160) 1221 Mb/s
2 SCSI (LVD Ultra160) 2441 Mb/s
3 SCSI (LVD Ultra160) 3662 Mb/s
5 SCSI (LVD Ultra160) 6104 Mb/s
10 SCSI (LVD Ultra160) 12207 Mb/s
20 SCSI (LVD Ultra160) 24414 Mb/s
50 SCSI (LVD Ultra160) 61035 Mb/s
100 SCSI (LVD Ultra160) 122070 Mb/s
1000 SCSI (LVD Ultra160) 1220703 Mb/s

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang megabit/giây

1 SCSI (LVD Ultra160) = 1221 Mb/s

1 Mb/s = 0.000819 SCSI (LVD Ultra160)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra160) to Mb/s:
15 SCSI (LVD Ultra160) = 15 × 1221 Mb/s = 18311 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác