Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang T0 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
SCSI (LVD Ultra160)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang T0 (tải trọng)
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] | T0 (tải trọng) [T0 (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (LVD Ultra160) | 228.57 T0 (payload) |
0.10 SCSI (LVD Ultra160) | 2286 T0 (payload) |
1 SCSI (LVD Ultra160) | 22857 T0 (payload) |
2 SCSI (LVD Ultra160) | 45714 T0 (payload) |
3 SCSI (LVD Ultra160) | 68571 T0 (payload) |
5 SCSI (LVD Ultra160) | 114286 T0 (payload) |
10 SCSI (LVD Ultra160) | 228571 T0 (payload) |
20 SCSI (LVD Ultra160) | 457143 T0 (payload) |
50 SCSI (LVD Ultra160) | 1142857 T0 (payload) |
100 SCSI (LVD Ultra160) | 2285714 T0 (payload) |
1000 SCSI (LVD Ultra160) | 22857143 T0 (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang T0 (tải trọng)
1 SCSI (LVD Ultra160) = 22857 T0 (payload)
1 T0 (payload) = 0.000044 SCSI (LVD Ultra160)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (LVD Ultra160) to T0 (payload):
15 SCSI (LVD Ultra160) = 15 × 22857 T0 (payload) = 342857 T0 (payload)