Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang T1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
SCSI (LVD Ultra160)
Định nghĩa:
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang T1 (tải trọng)
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] | T1 (tải trọng) [T1 (payload)] |
---|---|
0.01 SCSI (LVD Ultra160) | 9.52 T1 (payload) |
0.10 SCSI (LVD Ultra160) | 95.24 T1 (payload) |
1 SCSI (LVD Ultra160) | 952.38 T1 (payload) |
2 SCSI (LVD Ultra160) | 1905 T1 (payload) |
3 SCSI (LVD Ultra160) | 2857 T1 (payload) |
5 SCSI (LVD Ultra160) | 4762 T1 (payload) |
10 SCSI (LVD Ultra160) | 9524 T1 (payload) |
20 SCSI (LVD Ultra160) | 19048 T1 (payload) |
50 SCSI (LVD Ultra160) | 47619 T1 (payload) |
100 SCSI (LVD Ultra160) | 95238 T1 (payload) |
1000 SCSI (LVD Ultra160) | 952381 T1 (payload) |
Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang T1 (tải trọng)
1 SCSI (LVD Ultra160) = 952.38 T1 (payload)
1 T1 (payload) = 0.001050 SCSI (LVD Ultra160)
Ví dụ
Convert 15 SCSI (LVD Ultra160) to T1 (payload):
15 SCSI (LVD Ultra160) = 15 × 952.38 T1 (payload) = 14286 T1 (payload)