Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang SCSI (Nhanh)

SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 SCSI (LVD Ultra160) 0.1600 SCSI (Fast)
0.10 SCSI (LVD Ultra160) 1.60 SCSI (Fast)
1 SCSI (LVD Ultra160) 16.00 SCSI (Fast)
2 SCSI (LVD Ultra160) 32.00 SCSI (Fast)
3 SCSI (LVD Ultra160) 48.00 SCSI (Fast)
5 SCSI (LVD Ultra160) 80.00 SCSI (Fast)
10 SCSI (LVD Ultra160) 160.00 SCSI (Fast)
20 SCSI (LVD Ultra160) 320.00 SCSI (Fast)
50 SCSI (LVD Ultra160) 800.00 SCSI (Fast)
100 SCSI (LVD Ultra160) 1600 SCSI (Fast)
1000 SCSI (LVD Ultra160) 16000 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang SCSI (Nhanh)

1 SCSI (LVD Ultra160) = 16.00 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 0.062500 SCSI (LVD Ultra160)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra160) to SCSI (Fast):
15 SCSI (LVD Ultra160) = 15 × 16.00 SCSI (Fast) = 240.00 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác