Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
megabyte/giây [MB/s]

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang megabyte/giây

SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 SCSI (LVD Ultra160) 1.53 MB/s
0.10 SCSI (LVD Ultra160) 15.26 MB/s
1 SCSI (LVD Ultra160) 152.59 MB/s
2 SCSI (LVD Ultra160) 305.18 MB/s
3 SCSI (LVD Ultra160) 457.76 MB/s
5 SCSI (LVD Ultra160) 762.94 MB/s
10 SCSI (LVD Ultra160) 1526 MB/s
20 SCSI (LVD Ultra160) 3052 MB/s
50 SCSI (LVD Ultra160) 7629 MB/s
100 SCSI (LVD Ultra160) 15259 MB/s
1000 SCSI (LVD Ultra160) 152588 MB/s

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang megabyte/giây

1 SCSI (LVD Ultra160) = 152.59 MB/s

1 MB/s = 0.006554 SCSI (LVD Ultra160)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra160) to MB/s:
15 SCSI (LVD Ultra160) = 15 × 152.59 MB/s = 2289 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác