Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang T3Z (tải trọng)

SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 SCSI (LVD Ultra160) 0.2976 T3Z (payload)
0.10 SCSI (LVD Ultra160) 2.98 T3Z (payload)
1 SCSI (LVD Ultra160) 29.76 T3Z (payload)
2 SCSI (LVD Ultra160) 59.52 T3Z (payload)
3 SCSI (LVD Ultra160) 89.29 T3Z (payload)
5 SCSI (LVD Ultra160) 148.81 T3Z (payload)
10 SCSI (LVD Ultra160) 297.62 T3Z (payload)
20 SCSI (LVD Ultra160) 595.24 T3Z (payload)
50 SCSI (LVD Ultra160) 1488 T3Z (payload)
100 SCSI (LVD Ultra160) 2976 T3Z (payload)
1000 SCSI (LVD Ultra160) 29762 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang T3Z (tải trọng)

1 SCSI (LVD Ultra160) = 29.76 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 0.033600 SCSI (LVD Ultra160)

Ví dụ

Convert 15 SCSI (LVD Ultra160) to T3Z (payload):
15 SCSI (LVD Ultra160) = 15 × 29.76 T3Z (payload) = 446.43 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi SCSI (LVD Ultra160) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác