Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (UDMA mode 1) 0.000000 def.)
0.10 IDE (UDMA mode 1) 0.000003 def.)
1 IDE (UDMA mode 1) 0.000025 def.)
2 IDE (UDMA mode 1) 0.000050 def.)
3 IDE (UDMA mode 1) 0.000075 def.)
5 IDE (UDMA mode 1) 0.000125 def.)
10 IDE (UDMA mode 1) 0.000250 def.)
20 IDE (UDMA mode 1) 0.000500 def.)
50 IDE (UDMA mode 1) 0.001250 def.)
100 IDE (UDMA mode 1) 0.002500 def.)
1000 IDE (UDMA mode 1) 0.0250 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (UDMA mode 1) = 0.000025 def.)

1 def.) = 40000 IDE (UDMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 1) to def.):
15 IDE (UDMA mode 1) = 15 × 0.000025 def.) = 0.000375 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác