Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 IDE (UDMA mode 1) 0.9766 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 IDE (UDMA mode 1) 9.77 E.P.T.A. 1 (signal)
1 IDE (UDMA mode 1) 97.66 E.P.T.A. 1 (signal)
2 IDE (UDMA mode 1) 195.31 E.P.T.A. 1 (signal)
3 IDE (UDMA mode 1) 292.97 E.P.T.A. 1 (signal)
5 IDE (UDMA mode 1) 488.28 E.P.T.A. 1 (signal)
10 IDE (UDMA mode 1) 976.56 E.P.T.A. 1 (signal)
20 IDE (UDMA mode 1) 1953 E.P.T.A. 1 (signal)
50 IDE (UDMA mode 1) 4883 E.P.T.A. 1 (signal)
100 IDE (UDMA mode 1) 9766 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 IDE (UDMA mode 1) 97656 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 IDE (UDMA mode 1) = 97.66 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.010240 IDE (UDMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 1) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 IDE (UDMA mode 1) = 15 × 97.66 E.P.T.A. 1 (signal) = 1465 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác