Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
0.01 IDE (UDMA mode 1) 0.2604 E.P.T.A. 2 (payload)
0.10 IDE (UDMA mode 1) 2.60 E.P.T.A. 2 (payload)
1 IDE (UDMA mode 1) 26.04 E.P.T.A. 2 (payload)
2 IDE (UDMA mode 1) 52.08 E.P.T.A. 2 (payload)
3 IDE (UDMA mode 1) 78.12 E.P.T.A. 2 (payload)
5 IDE (UDMA mode 1) 130.21 E.P.T.A. 2 (payload)
10 IDE (UDMA mode 1) 260.42 E.P.T.A. 2 (payload)
20 IDE (UDMA mode 1) 520.83 E.P.T.A. 2 (payload)
50 IDE (UDMA mode 1) 1302 E.P.T.A. 2 (payload)
100 IDE (UDMA mode 1) 2604 E.P.T.A. 2 (payload)
1000 IDE (UDMA mode 1) 26042 E.P.T.A. 2 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

1 IDE (UDMA mode 1) = 26.04 E.P.T.A. 2 (payload)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.038400 IDE (UDMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 1) to E.P.T.A. 2 (payload):
15 IDE (UDMA mode 1) = 15 × 26.04 E.P.T.A. 2 (payload) = 390.62 E.P.T.A. 2 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác