Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang T0 (tải trọng)

IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 IDE (UDMA mode 1) 35.71 T0 (payload)
0.10 IDE (UDMA mode 1) 357.14 T0 (payload)
1 IDE (UDMA mode 1) 3571 T0 (payload)
2 IDE (UDMA mode 1) 7143 T0 (payload)
3 IDE (UDMA mode 1) 10714 T0 (payload)
5 IDE (UDMA mode 1) 17857 T0 (payload)
10 IDE (UDMA mode 1) 35714 T0 (payload)
20 IDE (UDMA mode 1) 71429 T0 (payload)
50 IDE (UDMA mode 1) 178571 T0 (payload)
100 IDE (UDMA mode 1) 357143 T0 (payload)
1000 IDE (UDMA mode 1) 3571429 T0 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang T0 (tải trọng)

1 IDE (UDMA mode 1) = 3571 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.000280 IDE (UDMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 1) to T0 (payload):
15 IDE (UDMA mode 1) = 15 × 3571 T0 (payload) = 53571 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác