Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (UDMA mode 1) 2000 def.)
0.10 IDE (UDMA mode 1) 20000 def.)
1 IDE (UDMA mode 1) 200000 def.)
2 IDE (UDMA mode 1) 400000 def.)
3 IDE (UDMA mode 1) 600000 def.)
5 IDE (UDMA mode 1) 1000000 def.)
10 IDE (UDMA mode 1) 2000000 def.)
20 IDE (UDMA mode 1) 4000000 def.)
50 IDE (UDMA mode 1) 10000000 def.)
100 IDE (UDMA mode 1) 20000000 def.)
1000 IDE (UDMA mode 1) 200000000 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (UDMA mode 1) = 200000 def.)

1 def.) = 0.000005 IDE (UDMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 1) to def.):
15 IDE (UDMA mode 1) = 15 × 200000 def.) = 3000000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác