Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
gigabyte/giây [GB/s]

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang gigabyte/giây

IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 IDE (UDMA mode 1) 0.000233 GB/s
0.10 IDE (UDMA mode 1) 0.002328 GB/s
1 IDE (UDMA mode 1) 0.0233 GB/s
2 IDE (UDMA mode 1) 0.0466 GB/s
3 IDE (UDMA mode 1) 0.0698 GB/s
5 IDE (UDMA mode 1) 0.1164 GB/s
10 IDE (UDMA mode 1) 0.2328 GB/s
20 IDE (UDMA mode 1) 0.4657 GB/s
50 IDE (UDMA mode 1) 1.16 GB/s
100 IDE (UDMA mode 1) 2.33 GB/s
1000 IDE (UDMA mode 1) 23.28 GB/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang gigabyte/giây

1 IDE (UDMA mode 1) = 0.023283 GB/s

1 GB/s = 42.95 IDE (UDMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 1) to GB/s:
15 IDE (UDMA mode 1) = 15 × 0.023283 GB/s = 0.349246 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác