Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang T1Z (tải trọng)

IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 IDE (UDMA mode 1) 1.30 T1Z (payload)
0.10 IDE (UDMA mode 1) 12.95 T1Z (payload)
1 IDE (UDMA mode 1) 129.53 T1Z (payload)
2 IDE (UDMA mode 1) 259.07 T1Z (payload)
3 IDE (UDMA mode 1) 388.60 T1Z (payload)
5 IDE (UDMA mode 1) 647.67 T1Z (payload)
10 IDE (UDMA mode 1) 1295 T1Z (payload)
20 IDE (UDMA mode 1) 2591 T1Z (payload)
50 IDE (UDMA mode 1) 6477 T1Z (payload)
100 IDE (UDMA mode 1) 12953 T1Z (payload)
1000 IDE (UDMA mode 1) 129534 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang T1Z (tải trọng)

1 IDE (UDMA mode 1) = 129.53 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 0.007720 IDE (UDMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 1) to T1Z (payload):
15 IDE (UDMA mode 1) = 15 × 129.53 T1Z (payload) = 1943 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác