Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (UDMA mode 1) 0.000250 def.)
0.10 IDE (UDMA mode 1) 0.002500 def.)
1 IDE (UDMA mode 1) 0.0250 def.)
2 IDE (UDMA mode 1) 0.0500 def.)
3 IDE (UDMA mode 1) 0.0750 def.)
5 IDE (UDMA mode 1) 0.1250 def.)
10 IDE (UDMA mode 1) 0.2500 def.)
20 IDE (UDMA mode 1) 0.5000 def.)
50 IDE (UDMA mode 1) 1.25 def.)
100 IDE (UDMA mode 1) 2.50 def.)
1000 IDE (UDMA mode 1) 25.00 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (UDMA mode 1) = 0.025000 def.)

1 def.) = 40.00 IDE (UDMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 1) to def.):
15 IDE (UDMA mode 1) = 15 × 0.025000 def.) = 0.375000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác