Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 IDE (UDMA mode 1) 0.2367 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 IDE (UDMA mode 1) 2.37 E.P.T.A. 2 (signal)
1 IDE (UDMA mode 1) 23.67 E.P.T.A. 2 (signal)
2 IDE (UDMA mode 1) 47.35 E.P.T.A. 2 (signal)
3 IDE (UDMA mode 1) 71.02 E.P.T.A. 2 (signal)
5 IDE (UDMA mode 1) 118.37 E.P.T.A. 2 (signal)
10 IDE (UDMA mode 1) 236.74 E.P.T.A. 2 (signal)
20 IDE (UDMA mode 1) 473.48 E.P.T.A. 2 (signal)
50 IDE (UDMA mode 1) 1184 E.P.T.A. 2 (signal)
100 IDE (UDMA mode 1) 2367 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 IDE (UDMA mode 1) 23674 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 IDE (UDMA mode 1) = 23.67 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.042240 IDE (UDMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 1) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 IDE (UDMA mode 1) = 15 × 23.67 E.P.T.A. 2 (signal) = 355.11 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác