Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang gigabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
gigabit/giây [Gb/s]

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

gigabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang gigabit/giây

IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] gigabit/giây [Gb/s]
0.01 IDE (UDMA mode 1) 0.001863 Gb/s
0.10 IDE (UDMA mode 1) 0.0186 Gb/s
1 IDE (UDMA mode 1) 0.1863 Gb/s
2 IDE (UDMA mode 1) 0.3725 Gb/s
3 IDE (UDMA mode 1) 0.5588 Gb/s
5 IDE (UDMA mode 1) 0.9313 Gb/s
10 IDE (UDMA mode 1) 1.86 Gb/s
20 IDE (UDMA mode 1) 3.73 Gb/s
50 IDE (UDMA mode 1) 9.31 Gb/s
100 IDE (UDMA mode 1) 18.63 Gb/s
1000 IDE (UDMA mode 1) 186.26 Gb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang gigabit/giây

1 IDE (UDMA mode 1) = 0.186265 Gb/s

1 Gb/s = 5.37 IDE (UDMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 1) to Gb/s:
15 IDE (UDMA mode 1) = 15 × 0.186265 Gb/s = 2.79 Gb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác