Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
megabit/giây [Mb/s]

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang megabit/giây

IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 IDE (UDMA mode 1) 1.91 Mb/s
0.10 IDE (UDMA mode 1) 19.07 Mb/s
1 IDE (UDMA mode 1) 190.73 Mb/s
2 IDE (UDMA mode 1) 381.47 Mb/s
3 IDE (UDMA mode 1) 572.20 Mb/s
5 IDE (UDMA mode 1) 953.67 Mb/s
10 IDE (UDMA mode 1) 1907 Mb/s
20 IDE (UDMA mode 1) 3815 Mb/s
50 IDE (UDMA mode 1) 9537 Mb/s
100 IDE (UDMA mode 1) 19073 Mb/s
1000 IDE (UDMA mode 1) 190735 Mb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang megabit/giây

1 IDE (UDMA mode 1) = 190.73 Mb/s

1 Mb/s = 0.005243 IDE (UDMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 1) to Mb/s:
15 IDE (UDMA mode 1) = 15 × 190.73 Mb/s = 2861 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác