Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
megabyte/giây [MB/s]

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang megabyte/giây

IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 IDE (UDMA mode 1) 0.2384 MB/s
0.10 IDE (UDMA mode 1) 2.38 MB/s
1 IDE (UDMA mode 1) 23.84 MB/s
2 IDE (UDMA mode 1) 47.68 MB/s
3 IDE (UDMA mode 1) 71.53 MB/s
5 IDE (UDMA mode 1) 119.21 MB/s
10 IDE (UDMA mode 1) 238.42 MB/s
20 IDE (UDMA mode 1) 476.84 MB/s
50 IDE (UDMA mode 1) 1192 MB/s
100 IDE (UDMA mode 1) 2384 MB/s
1000 IDE (UDMA mode 1) 23842 MB/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang megabyte/giây

1 IDE (UDMA mode 1) = 23.84 MB/s

1 MB/s = 0.041943 IDE (UDMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 1) to MB/s:
15 IDE (UDMA mode 1) = 15 × 23.84 MB/s = 357.63 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác