Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang terabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
terabit/giây [Tb/s]

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

terabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang terabit/giây

IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)] terabit/giây [Tb/s]
0.01 IDE (UDMA mode 1) 0.000002 Tb/s
0.10 IDE (UDMA mode 1) 0.000018 Tb/s
1 IDE (UDMA mode 1) 0.000182 Tb/s
2 IDE (UDMA mode 1) 0.000364 Tb/s
3 IDE (UDMA mode 1) 0.000546 Tb/s
5 IDE (UDMA mode 1) 0.000909 Tb/s
10 IDE (UDMA mode 1) 0.001819 Tb/s
20 IDE (UDMA mode 1) 0.003638 Tb/s
50 IDE (UDMA mode 1) 0.009095 Tb/s
100 IDE (UDMA mode 1) 0.0182 Tb/s
1000 IDE (UDMA mode 1) 0.1819 Tb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang terabit/giây

1 IDE (UDMA mode 1) = 0.000182 Tb/s

1 Tb/s = 5498 IDE (UDMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 1) to Tb/s:
15 IDE (UDMA mode 1) = 15 × 0.000182 Tb/s = 0.002728 Tb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác