Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang Zip 100

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] sang đơn vị Zip 100 [Zip 100]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
Zip 100 [Zip 100]

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

Zip 100

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang Zip 100

đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] Zip 100 [Zip 100]
0.01 DD) 0.000036 Zip 100
0.10 DD) 0.000363 Zip 100
1 DD) 0.003628 Zip 100
2 DD) 0.007257 Zip 100
3 DD) 0.0109 Zip 100
5 DD) 0.0181 Zip 100
10 DD) 0.0363 Zip 100
20 DD) 0.0726 Zip 100
50 DD) 0.1814 Zip 100
100 DD) 0.3628 Zip 100
1000 DD) 3.63 Zip 100

Cách chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang Zip 100

1 DD) = 0.003628 Zip 100

1 Zip 100 = 275.60 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to Zip 100:
15 DD) = 15 × 0.003628 Zip 100 = 0.054427 Zip 100

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác