Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang megabyte

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] sang đơn vị megabyte [MB]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
megabyte [MB]

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

megabyte

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang megabyte

đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] megabyte [MB]
0.01 DD) 0.003475 MB
0.10 DD) 0.0348 MB
1 DD) 0.3475 MB
2 DD) 0.6951 MB
3 DD) 1.04 MB
5 DD) 1.74 MB
10 DD) 3.48 MB
20 DD) 6.95 MB
50 DD) 17.38 MB
100 DD) 34.75 MB
1000 DD) 347.53 MB

Cách chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang megabyte

1 DD) = 0.347534 MB

1 MB = 2.88 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to MB:
15 DD) = 15 × 0.347534 MB = 5.21 MB

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác