Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang CD (80 phút)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] sang đơn vị CD (80 phút) [CD (80 minute)]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
CD (80 phút) [CD (80 minute)]

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

CD (80 phút)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang CD (80 phút)

đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] CD (80 phút) [CD (80 minute)]
0.01 DD) 0.000005 CD (80 minute)
0.10 DD) 0.000049 CD (80 minute)
1 DD) 0.000495 CD (80 minute)
2 DD) 0.000990 CD (80 minute)
3 DD) 0.001485 CD (80 minute)
5 DD) 0.002475 CD (80 minute)
10 DD) 0.004949 CD (80 minute)
20 DD) 0.009899 CD (80 minute)
50 DD) 0.0247 CD (80 minute)
100 DD) 0.0495 CD (80 minute)
1000 DD) 0.4949 CD (80 minute)

Cách chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang CD (80 phút)

1 DD) = 0.000495 CD (80 minute)

1 CD (80 minute) = 2020 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to CD (80 minute):
15 DD) = 15 × 0.000495 CD (80 minute) = 0.007424 CD (80 minute)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác