Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang kilobit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] sang đơn vị kilobit [kb]
đĩa mềm (5.25", DD)
Định nghĩa:
kilobit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang kilobit
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] | kilobit [kb] |
---|---|
0.01 DD) | 28.47 kb |
0.10 DD) | 284.70 kb |
1 DD) | 2847 kb |
2 DD) | 5694 kb |
3 DD) | 8541 kb |
5 DD) | 14235 kb |
10 DD) | 28470 kb |
20 DD) | 56940 kb |
50 DD) | 142350 kb |
100 DD) | 284700 kb |
1000 DD) | 2847000 kb |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang kilobit
1 DD) = 2847 kb
1 kb = 0.000351 DD)
Ví dụ
Convert 15 DD) to kb:
15 DD) = 15 × 2847 kb = 42705 kb