Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang megabit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] sang đơn vị megabit [Mb]
đĩa mềm (5.25", DD)
Định nghĩa:
megabit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang megabit
| đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] | megabit [Mb] |
|---|---|
| 0.01 DD) | 0.0278 Mb |
| 0.10 DD) | 0.2780 Mb |
| 1 DD) | 2.78 Mb |
| 2 DD) | 5.56 Mb |
| 3 DD) | 8.34 Mb |
| 5 DD) | 13.90 Mb |
| 10 DD) | 27.80 Mb |
| 20 DD) | 55.61 Mb |
| 50 DD) | 139.01 Mb |
| 100 DD) | 278.03 Mb |
| 1000 DD) | 2780 Mb |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang megabit
1 DD) = 2.78 Mb
1 Mb = 0.359677 DD)
Ví dụ
Convert 15 DD) to Mb:
15 DD) = 15 × 2.78 Mb = 41.70 Mb