Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang gigabyte (10^9 byte)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] sang đơn vị gigabyte (10^9 byte) [bytes)]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
gigabyte (10^9 byte) [bytes)]

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

gigabyte (10^9 byte)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang gigabyte (10^9 byte)

đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] gigabyte (10^9 byte) [bytes)]
0.01 DD) 0.000004 bytes)
0.10 DD) 0.000036 bytes)
1 DD) 0.000364 bytes)
2 DD) 0.000729 bytes)
3 DD) 0.001093 bytes)
5 DD) 0.001822 bytes)
10 DD) 0.003644 bytes)
20 DD) 0.007288 bytes)
50 DD) 0.0182 bytes)
100 DD) 0.0364 bytes)
1000 DD) 0.3644 bytes)

Cách chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang gigabyte (10^9 byte)

1 DD) = 0.000364 bytes)

1 bytes) = 2744 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to bytes):
15 DD) = 15 × 0.000364 bytes) = 0.005466 bytes)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác