Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang gigabit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] sang đơn vị gigabit [Gb]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
gigabit [Gb]

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

gigabit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang gigabit

đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] gigabit [Gb]
0.01 DD) 0.000027 Gb
0.10 DD) 0.000272 Gb
1 DD) 0.002715 Gb
2 DD) 0.005430 Gb
3 DD) 0.008145 Gb
5 DD) 0.0136 Gb
10 DD) 0.0272 Gb
20 DD) 0.0543 Gb
50 DD) 0.1358 Gb
100 DD) 0.2715 Gb
1000 DD) 2.72 Gb

Cách chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang gigabit

1 DD) = 0.002715 Gb

1 Gb = 368.31 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to Gb:
15 DD) = 15 × 0.002715 Gb = 0.040727 Gb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác