Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang kilobyte

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] sang đơn vị kilobyte [kB]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
kilobyte [kB]

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

kilobyte

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang kilobyte

đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] kilobyte [kB]
0.01 DD) 3.56 kB
0.10 DD) 35.59 kB
1 DD) 355.88 kB
2 DD) 711.75 kB
3 DD) 1068 kB
5 DD) 1779 kB
10 DD) 3559 kB
20 DD) 7118 kB
50 DD) 17794 kB
100 DD) 35588 kB
1000 DD) 355875 kB

Cách chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang kilobyte

1 DD) = 355.88 kB

1 kB = 0.002810 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to kB:
15 DD) = 15 × 355.88 kB = 5338 kB

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác