Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang nibble
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] sang đơn vị nibble [nibble]
đĩa mềm (5.25", DD)
Định nghĩa:
nibble
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang nibble
| đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] | nibble [nibble] |
|---|---|
| 0.01 DD) | 7288 nibble |
| 0.10 DD) | 72883 nibble |
| 1 DD) | 728832 nibble |
| 2 DD) | 1457664 nibble |
| 3 DD) | 2186496 nibble |
| 5 DD) | 3644160 nibble |
| 10 DD) | 7288320 nibble |
| 20 DD) | 14576640 nibble |
| 50 DD) | 36441600 nibble |
| 100 DD) | 72883200 nibble |
| 1000 DD) | 728832000 nibble |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang nibble
1 DD) = 728832 nibble
1 nibble = 0.000001 DD)
Ví dụ
Convert 15 DD) to nibble:
15 DD) = 15 × 728832 nibble = 10932480 nibble