Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang MAPM-từ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] sang đơn vị MAPM-từ [MAPM-word]
đĩa mềm (5.25", DD)
Định nghĩa:
MAPM-từ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang MAPM-từ
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] | MAPM-từ [MAPM-word] |
---|---|
0.01 DD) | 911.04 MAPM-word |
0.10 DD) | 9110 MAPM-word |
1 DD) | 91104 MAPM-word |
2 DD) | 182208 MAPM-word |
3 DD) | 273312 MAPM-word |
5 DD) | 455520 MAPM-word |
10 DD) | 911040 MAPM-word |
20 DD) | 1822080 MAPM-word |
50 DD) | 4555200 MAPM-word |
100 DD) | 9110400 MAPM-word |
1000 DD) | 91104000 MAPM-word |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang MAPM-từ
1 DD) = 91104 MAPM-word
1 MAPM-word = 0.000011 DD)
Ví dụ
Convert 15 DD) to MAPM-word:
15 DD) = 15 × 91104 MAPM-word = 1366560 MAPM-word