Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang gigabyte

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] sang đơn vị gigabyte [GB]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
gigabyte [GB]

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

gigabyte

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang gigabyte

đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] gigabyte [GB]
0.01 DD) 0.000003 GB
0.10 DD) 0.000034 GB
1 DD) 0.000339 GB
2 DD) 0.000679 GB
3 DD) 0.001018 GB
5 DD) 0.001697 GB
10 DD) 0.003394 GB
20 DD) 0.006788 GB
50 DD) 0.0170 GB
100 DD) 0.0339 GB
1000 DD) 0.3394 GB

Cách chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang gigabyte

1 DD) = 0.000339 GB

1 GB = 2946 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to GB:
15 DD) = 15 × 0.000339 GB = 0.005091 GB

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác