Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang kilobyte (10^3 byte)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] sang đơn vị kilobyte (10^3 byte) [bytes)]
đĩa mềm (5.25", DD)
Định nghĩa:
kilobyte (10^3 byte)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang kilobyte (10^3 byte)
| đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] | kilobyte (10^3 byte) [bytes)] |
|---|---|
| 0.01 DD) | 3.64 bytes) |
| 0.10 DD) | 36.44 bytes) |
| 1 DD) | 364.42 bytes) |
| 2 DD) | 728.83 bytes) |
| 3 DD) | 1093 bytes) |
| 5 DD) | 1822 bytes) |
| 10 DD) | 3644 bytes) |
| 20 DD) | 7288 bytes) |
| 50 DD) | 18221 bytes) |
| 100 DD) | 36442 bytes) |
| 1000 DD) | 364416 bytes) |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang kilobyte (10^3 byte)
1 DD) = 364.42 bytes)
1 bytes) = 0.002744 DD)
Ví dụ
Convert 15 DD) to bytes):
15 DD) = 15 × 364.42 bytes) = 5466 bytes)