Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang đĩa mềm (5.25", HD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", HD) [HD)]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
đĩa mềm (5.25", HD) [HD)]

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

đĩa mềm (5.25", HD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang đĩa mềm (5.25", HD)

đĩa mềm (5.25", DD) [DD)] đĩa mềm (5.25", HD) [HD)]
0.01 DD) 0.003002 HD)
0.10 DD) 0.0300 HD)
1 DD) 0.3002 HD)
2 DD) 0.6004 HD)
3 DD) 0.9006 HD)
5 DD) 1.50 HD)
10 DD) 3.00 HD)
20 DD) 6.00 HD)
50 DD) 15.01 HD)
100 DD) 30.02 HD)
1000 DD) 300.19 HD)

Cách chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang đĩa mềm (5.25", HD)

1 DD) = 0.300190 HD)

1 HD) = 3.33 DD)

Ví dụ

Convert 15 DD) to HD):
15 DD) = 15 × 0.300190 HD) = 4.50 HD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (5.25", DD) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác