Chuyển đổi decimét vuông sang yard vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét vuông [dm^2] sang đơn vị yard vuông [yd^2]
decimét vuông
Định nghĩa:
yard vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decimét vuông sang yard vuông
| decimét vuông [dm^2] | yard vuông [yd^2] |
|---|---|
| 0.01 dm^2 | 0.000120 yd^2 |
| 0.10 dm^2 | 0.001196 yd^2 |
| 1 dm^2 | 0.0120 yd^2 |
| 2 dm^2 | 0.0239 yd^2 |
| 3 dm^2 | 0.0359 yd^2 |
| 5 dm^2 | 0.0598 yd^2 |
| 10 dm^2 | 0.1196 yd^2 |
| 20 dm^2 | 0.2392 yd^2 |
| 50 dm^2 | 0.5980 yd^2 |
| 100 dm^2 | 1.20 yd^2 |
| 1000 dm^2 | 11.96 yd^2 |
Cách chuyển đổi decimét vuông sang yard vuông
1 dm^2 = 0.011960 yd^2
1 yd^2 = 83.61 dm^2
Ví dụ
Convert 15 dm^2 to yd^2:
15 dm^2 = 15 × 0.011960 yd^2 = 0.179399 yd^2