Chuyển đổi decimét vuông sang sabin

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decimét vuông [dm^2] sang đơn vị sabin [sabin]
decimét vuông [dm^2]
sabin [sabin]

decimét vuông

Định nghĩa:

sabin

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi decimét vuông sang sabin

decimét vuông [dm^2] sabin [sabin]
0.01 dm^2 0.001076 sabin
0.10 dm^2 0.0108 sabin
1 dm^2 0.1076 sabin
2 dm^2 0.2153 sabin
3 dm^2 0.3229 sabin
5 dm^2 0.5382 sabin
10 dm^2 1.08 sabin
20 dm^2 2.15 sabin
50 dm^2 5.38 sabin
100 dm^2 10.76 sabin
1000 dm^2 107.64 sabin

Cách chuyển đổi decimét vuông sang sabin

1 dm^2 = 0.107639 sabin

1 sabin = 9.29 dm^2

Ví dụ

Convert 15 dm^2 to sabin:
15 dm^2 = 15 × 0.107639 sabin = 1.61 sabin

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến